Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
palmer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.mɜː/
Danh từ
sửa
palmer
/ˈpɑː.mɜː/
Người
đi
viếng
đất
thánh
mang
cành
cọ
về;
thầy tu
hành khất
.
Sâu róm
((cũng)
palmer
worm
).
Ruồi
giả
(làm mồi câu).
Tham khảo
sửa
"
palmer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)