Tiếng Anh

sửa
 
palmer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.mɜː/

Danh từ

sửa

palmer /ˈpɑː.mɜː/

  1. Người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất.
  2. Sâu róm ((cũng) palmer worm).
  3. Ruồi giả (làm mồi câu).

Tham khảo

sửa