Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâu róm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sâu róm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˧
zɔm
˧˥
ʂəw
˧˥
ʐɔ̰m
˩˧
ʂəw
˧˧
ɹɔm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəw
˧˥
ɹɔm
˩˩
ʂəw
˧˥˧
ɹɔ̰m
˩˧
Danh từ
sửa
sâu róm
Sâu
có
lông
rậm
,
tiết
chất
làm
ngứa
.
Đồng nghĩa
sửa
sâu lông
Tham khảo
sửa
"
sâu róm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)