Tiếng Anh

sửa
 
palette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.lət/

Danh từ

sửa

palette /ˈpæ.lət/

  1. (Hội họa) Bảng màu ((cũng) pallet).
  2. Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palette
/pa.lɛt/
palettes
/pa.lɛt/

palette gc /pa.lɛt/

  1. Que bẹt.
  2. Lá guồng (tàu thủy).
  3. Thịt bả vai.
  4. (Hội họa) Bản màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc.
    Une palette riche — màu sắc phong phú
  5. Khay dùng để chuyển hàng.

Tham khảo

sửa