palette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.lət/
Danh từ
sửapalette /ˈpæ.lət/
- (Hội họa) Bảng màu ((cũng) pallet).
- Màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó).
Tham khảo
sửa- "palette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palette /pa.lɛt/ |
palettes /pa.lɛt/ |
palette gc /pa.lɛt/
- Que bẹt.
- Lá guồng (tàu thủy).
- Thịt bả vai.
- (Hội họa) Bản màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc.
- Une palette riche — màu sắc phong phú
- Khay dùng để chuyển hàng.
Tham khảo
sửa- "palette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)