Tiếng Anh

sửa
 
palace

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.ləs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

palace (số nhiều palaces)

  1. Cung điện, lâu đài.
  2. Chỗchính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo).
  3. Quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palace
/pa.las/
palaces
/pa.las/

palace /pa.las/

  1. Khách sạn sang.

Tham khảo

sửa