cung điện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ ɗiə̰ʔn˨˩ | kuŋ˧˥ ɗiə̰ŋ˨˨ | kuŋ˧˧ ɗiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ ɗiən˨˨ | kuŋ˧˥ ɗiə̰n˨˨ | kuŋ˧˥˧ ɗiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửacung điện
- Là một căn nhà rất to lớn và thường thì được các vua chúa, người có chức, người có quyền ở
Dịch
sửa- tiếng Anh: castle