paillasson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ja.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paillasson /pa.ja.sɔ̃/ |
paillassons /pa.ja.sɔ̃/ |
paillasson gđ /pa.ja.sɔ̃/
- Tấm chùi chân.
- (Nông nghiệp) Chiếu rơm (che cây).
- Dải rơm tết (để làm mũ); (để làm mũ); mũ rơm tết.
- (Nghĩa bóng) Kẻ qụy lụy.
- mettre la clef sous le paillasson — đi vắng
Tham khảo
sửa- "paillasson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)