Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔʁ.tɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immortel
/i.mɔʁ.tɛl/
immortels
/i.mɔʁ.tɛl/
Giống cái immortelle
/i.mɔʁ.tɛl/
immortelles
/i.mɔʁ.tɛl/

immortel /i.mɔʁ.tɛl/

  1. Bất tử.
    Âme immortelle — linh hồn bất tử
  2. Bất diệt, bất hủ.
    Un chef-d'œuvre immortel — một kiệt tác bất hủ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít immortelle
/i.mɔʁ.tɛl/
immortelles
/i.mɔʁ.tɛl/
Số nhiều immortelle
/i.mɔʁ.tɛl/
immortelles
/i.mɔʁ.tɛl/

immortel /i.mɔʁ.tɛl/

  1. (Thân mật) Viện sĩ.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bất tử, vị thần.
    Enfants du Dragon, petits-enfants de l'Immortel _ con Rồng cháu Tiên.

Tham khảo

sửa