immortel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɔʁ.tɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immortel /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortels /i.mɔʁ.tɛl/ |
Giống cái | immortelle /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortelles /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortel /i.mɔʁ.tɛl/
- Bất tử.
- Âme immortelle — linh hồn bất tử
- Bất diệt, bất hủ.
- Un chef-d'œuvre immortel — một kiệt tác bất hủ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | immortelle /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortelles /i.mɔʁ.tɛl/ |
Số nhiều | immortelle /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortelles /i.mɔʁ.tɛl/ |
immortel /i.mɔʁ.tɛl/
- (Thân mật) Viện sĩ.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bất tử, vị thần.
- Enfants du Dragon, petits-enfants de l'Immortel _ con Rồng cháu Tiên.
Tham khảo
sửa- "immortel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)