incorruptible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈrəp.tə.bəl/
Tính từ
sửaincorruptible /ˌɪn.kə.ˈrəp.tə.bəl/
- Không thể hỏng được, không thể thối rữa được.
- Không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết.
Tham khảo
sửa- "incorruptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incorruptible /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/ |
incorruptibles /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/ |
Giống cái | incorruptible /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/ |
incorruptibles /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/ |
incorruptible /ɛ̃.kɔ.ʁyp.tibl/
- Không thể hỏng, không thể biến chất.
- Không thể mua chuộc.
- Fonctionnaire incorruptible — viên chức không thể mua chuộc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incorruptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)