Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʊr.ə.bəl/

Tính từ

sửa

durable /ˈdʊr.ə.bəl/

  1. Bền, lâu bền.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dy.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực durable
/dy.ʁabl/
durables
/dy.ʁabl/
Giống cái durable
/dy.ʁabl/
durables
/dy.ʁabl/

durable /dy.ʁabl/

  1. Bền vững, bền lâu, bền.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa