Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

oyer

  1. (Pháp lý) Phiên toà đại hình.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer).
  3. Sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)