Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
owl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
owl
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊ.əl/
Hoa Kỳ
[ˈɑʊ.əl]
Danh từ
sửa
owl
(
số nhiều
owls
)
(
Động vật học
)
Con
cú
.
Người
có vẻ
nghiêm nghị
;
người
có vẻ
quạu
cọ
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
hay đi đêm.
Thành ngữ
sửa
to fly with the owl
: Hay ăn đêm, hay đi đêm.
owls to Athens
:
Việc
thừa
,
củi
chở
về
rừng
.
Tham khảo
sửa
"
owl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)