Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overwrought
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈrɔt/
Tính từ
sửa
overwrought
/.ˈrɔt/
Phải
làm việc
quá
nhiều
;
mệt
rã rời
(vì làm việc quá nhiều).
Cuống cuồng
,
cuống
quít
.
Gọt giũa
quá
kỹ càng
,
cầu
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
overwrought
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)