Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/

Danh từ

sửa

overweight /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/

  1. Trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Số cân thừa (béo quá).
  3. (thị trường chứng khoán): nếu một chuyên viên phân tích chứng khoán có ý kiến là một mã chứng khoán nào đó là OVERWEIGHT, thì anh ta có ý là mã chứng khoán đó có triển vọng có thành tích (mức tăng trưởng hay/và mức lợi nhuận) cao hơn mức trung bình của thị trường.

Tính từ

sửa

overweight /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/

  1. Quá trọng lượng hợp lệ.
    overweight luggage — hành lý quá trọng lượng hợp lệ
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Béo quá.

Ngoại động từ

sửa

overweight ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/

  1. Cân nặng hơn, có trọng lượng hơn.
  2. Đè trĩu lên.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)