overweight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/
Danh từ
sửaoverweight /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/
- Trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Số cân thừa (béo quá).
- (thị trường chứng khoán): nếu một chuyên viên phân tích chứng khoán có ý kiến là một mã chứng khoán nào đó là OVERWEIGHT, thì anh ta có ý là mã chứng khoán đó có triển vọng có thành tích (mức tăng trưởng hay/và mức lợi nhuận) cao hơn mức trung bình của thị trường.
Tính từ
sửaoverweight /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/
- Quá trọng lượng hợp lệ.
- overweight luggage — hành lý quá trọng lượng hợp lệ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Béo quá.
Ngoại động từ
sửaoverweight ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌweɪt/
Tham khảo
sửa- "overweight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)