overreach
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/
Ngoại động từ
sửaoverreach ngoại động từ /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/
- Vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao.
- Mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai).
- Vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì).
- to overreach oneself — thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
Nội động từ
sửaoverreach nội động từ /ˌoʊ.vər.ˈritʃ/
Tham khảo
sửa- "overreach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)