outlook
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑʊt.ˌlʊk/
Danh từ
sửaoutlook /ˈɑʊt.ˌlʊk/
- Quang cảnh, viễn cảnh.
- Cách nhìn, quan điểm.
- outlook on life — cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
- world outlook — cách nhìn thế giới, thế giới quan
- Triển vọng, kết quả có thể đưa đến.
- Sự đề phòng, sự cảnh giác.
- Chòi canh.
Tham khảo
sửa- "outlook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)