outgo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈɡoʊ/
Ngoại động từ
sửaoutgo ngoại động từ outwent; outgone /ˌɑʊt.ˈɡoʊ/
Nội động từ
sửaoutgo nội động từ /ˌɑʊt.ˈɡoʊ/
- Đi ra.
Danh từ
sửaoutgo (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) /ˌɑʊt.ˈɡoʊ/
Tham khảo
sửa- "outgo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)