oreillon
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oreillons /ɔ.ʁɛ.jɔ̃/ |
oreillons /ɔ.ʁɛ.jɔ̃/ |
oreillon gđ
- (Động vật học) Mấu ở tai (ở tai dơi).
- Mảnh che tai (ở mũ cát két; (sử học) ở mũ áo giáp).
- Như orillon.
- (Số nhiều) Bệnh quai bị.
Tham khảo
sửa- "oreillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)