Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quai bị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːj
˧˧
ɓḭʔ
˨˩
kwaːj
˧˥
ɓḭ
˨˨
waːj
˧˧
ɓi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːj
˧˥
ɓi
˨˨
kwaːj
˧˥
ɓḭ
˨˨
kwaːj
˧˥˧
ɓḭ
˨˨
Danh từ
sửa
quai bị
Bệnh
truyền nhiễm
,
do
vi trùng
gây
ra
, làm
sưng
hai
tuyến
nước bọt
dưới
tai
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quai bị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)