Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orillon
/ɔ.ʁi.jɔ̃/
orillons
/ɔ.ʁi.jɔ̃/

orillon /ɔ.ʁi.jɔ̃/

  1. góc (ở công sự).

Tham khảo

sửa