ordo
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɔr.ˌdoʊ/
Danh từSửa đổi
ordo /ˈɔr.ˌdoʊ/ (Số nhiều: ordos, ordines)
Tham khảoSửa đổi
- "ordo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɔʁ.dɔ/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ordo /ɔʁ.dɔ/ |
ordo /ɔʁ.dɔ/ |
ordo gđ /ɔʁ.dɔ/
Tham khảoSửa đổi
- "ordo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)