Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

ordo /ˈɔr.ˌdoʊ/ (Số nhiều: ordos, ordines)

  1. Danh sách các ngày lễ hội của Công giáo trong năm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ordo
/ɔʁ.dɔ/
ordo
/ɔʁ.dɔ/

ordo /ɔʁ.dɔ/

  1. (Tôn giáo) Lịch lễ.

Tham khảo

sửa