Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

ordination /ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự sắp xếp, sự xếp loại.
  2. Sự ban lệnh, sự định đoạt.
  3. (Tôn giáo) Lễ thụ chức, lễ tôn phong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ordination
/ɔʁ.di.na.sjɔ̃/
ordination
/ɔʁ.di.na.sjɔ̃/

ordination gc /ɔʁ.di.na.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ phong chức.
  2. Thao tác máy điện toán.
  3. (Toán học) Sự sắp.

Tham khảo

sửa