Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít opptak opptaket
Số nhiều opptak opptaka, opptakene

opptak

  1. Sự gặt hái.
    Vi driver med opptak av poteter nB.
  2. Sự thu nhận, thu nạp, dung nạp.
    Opptaket av medisinerstudenter har vært konstant fra år til år.
  3. Sự thu thanh, thu hình, quay phim.
    Det ble gjort opptak av konserten.
  4. Sự nhận được, nhận lấy, đón nhận.
    opptak av lån i banken

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa