bandopptak
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bandopptak | bandopptaket |
Số nhiều | bandopptak | bandopptaka, bandopptakene |
Danh từ
sửabandopptak gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bandopptak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)