filmopptak
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | filmopptak | filmopptaket |
Số nhiều | filmopptak | filmopptaka, filmopptakene |
Danh từ
sửafilmopptak gđ
- Sự quay phim.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "filmopptak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)