studentopptak
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studentopptak | studentopptaket |
Số nhiều | studentopptak | studentopptaka, studentopptakene |
Danh từ
sửastudentopptak gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "studentopptak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)