Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít studentopptak studentopptaket
Số nhiều studentopptak studentopptaka, studentopptakene

Danh từ

sửa

studentopptak

  1. Sự thu nhận sinh viên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa