Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

operationalize

  1. (Triết học) thể hiện hay định nghĩa một cái gì đó dưới dạng một số hoạt động có thể đo lường được để có thể xác định hay chứng minh nó.
    Previous studies have operationalized panic in terms of average time of group escape. - Một số nghiên cứu trước đây thể hiện mức độ sợ hãi dưới dạng thời gian trung bình mà một nhóm trốn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)