ombud
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ombud | ombudet |
Số nhiều | ombud | ombuda, ombudene |
ombud gđ
- Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ bảo vệ và bênh vực quyền lợi của người dân.
- Ombudets uttalelser er ikke rettslig bindende.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) likestillingsombud: Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ giám sát, thực thi luật nam nữ bình quyền.
Tham khảo
sửa- "ombud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)