likestillingsombud
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | likestillingsombud | likestillingsombudet |
Số nhiều | likestillingsombud | likestillingsombuda, likestillingsombudene |
Danh từ
sửalikestillingsombud gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "likestillingsombud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)