Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

ombilic

  1. Thuộc lổ gốc lông chim.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ̃.bi.lik/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ombilic
/ɔ̃.bi.lik/
ombilic
/ɔ̃.bi.lik/

ombilic /ɔ̃.bi.lik/

  1. Rốn.
    Ombilic renflé — (giải phẫu) rốn lồi
    Ombilic d’un fruit — (thực vật học) rốn quả
    Ombilic d’un bouclier — rốn mộc
    Ombilic de la terre — (nghĩa bóng) rốn quả đất, trung tâm quả đất
  2. (Toán học) Điểm rốn.
  3. (Địa lý, địa chất) Hố trũng, miền trũng.
  4. (Thực vật học) Cây rốn thần.

Tham khảo sửa