ombilic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaombilic
Tham khảo
sửa- "ombilic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃.bi.lik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ombilic /ɔ̃.bi.lik/ |
ombilic /ɔ̃.bi.lik/ |
ombilic gđ /ɔ̃.bi.lik/
- Rốn.
- Ombilic renflé — (giải phẫu) rốn lồi
- Ombilic d’un fruit — (thực vật học) rốn quả
- Ombilic d’un bouclier — rốn mộc
- Ombilic de la terre — (nghĩa bóng) rốn quả đất, trung tâm quả đất
- (Toán học) Điểm rốn.
- (Địa lý, địa chất) Hố trũng, miền trũng.
- (Thực vật học) Cây rốn thần.
Tham khảo
sửa- "ombilic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)