Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkɜː.ənts/

Danh từ sửa

occurrence /ə.ˈkɜː.ənts/

  1. Sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra.
  2. An everyday occurrence.
  3. Chuyện xảy ra hằng ngày.
  4. Sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn).
    an occurrence idea — một ý nghĩ vừa loé lên
    to be of frequent/common/rare occurrence — thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
    riots are of frequent occurrence in this province — những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này

Tham khảo sửa