inoccupé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.ky.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inoccupé /i.nɔ.ky.pe/ |
inoccupés /i.nɔ.ky.pe/ |
Giống cái | inoccupée /i.nɔ.ky.pe/ |
inoccupées /i.nɔ.ky.pe/ |
inoccupé /i.nɔ.ky.pe/
- Không có người ở, trống.
- Maison inoccupée — nhà không có người ở
- Terrain inculte et inoccupé — đám đất hoang trống
- Rảnh rỗi.
- Personne inoccupée — người rảnh rỗi
Tham khảo
sửa- "inoccupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)