Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zœ.vʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désoeuvré
/de.zœ.vʁe/
désoeuvrés
/de.zœ.vʁe/
Giống cái désoeuvrée
/de.zœ.vʁe/
désoeuvrées
/de.zœ.vʁe/

désoeuvré /de.zœ.vʁe/

  1. công rồi nghề, ăn không ngồi rồi.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désoeuvré
/de.zœ.vʁe/
désoeuvrés
/de.zœ.vʁe/

désoeuvré /de.zœ.vʁe/

  1. Người công rồi nghề.

Tham khảo

sửa