désoeuvré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zœ.vʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désoeuvré /de.zœ.vʁe/ |
désoeuvrés /de.zœ.vʁe/ |
Giống cái | désoeuvrée /de.zœ.vʁe/ |
désoeuvrées /de.zœ.vʁe/ |
désoeuvré /de.zœ.vʁe/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désoeuvré /de.zœ.vʁe/ |
désoeuvrés /de.zœ.vʁe/ |
désoeuvré gđ /de.zœ.vʁe/
Tham khảo
sửa- "désoeuvré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)