vide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.di/
Động từ
sửavide không ngôi ((viết tắt) v.) /ˈvɑɪ.di/
- Xem [[|]]
- v. supra — xem trên
- v. page 50 — xem trang 50
Tham khảo
sửa- "vide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vide /vid/ |
vides /vid/ |
Giống cái | vide /vid/ |
vides /vid/ |
vide
- Trống, rỗng, không.
- Poche vide — túi rỗng
- Salle vide — phòng không
- Nhàn rỗi, không làm gì.
- Avoir des moments vides dans la journée — có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (Nghĩa bóng) Trống rỗng, rỗng tếch.
- Existence vide — cuộc sống trống rỗng
- Tête vide — đầu óc rỗng tuếch
- Thiếu, không (có), vô.
- Rue vide de voitures — đường phố không xe qua lại
- Mot vide de sens — từ vô nghĩa
- avoir des chambres vides dans la tête — hơi điên
- avoir le cerveau vide — đầu óc trống rỗng
- avoir l’estomac vide — đói bụng
- rentrer les mains vides — về tay không
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vide /vid/ |
vides /vid/ |
vide gđ
- Chân không.
- Faire le vide — tạo ra chân không
- Chỗ trống, chỗ khuyết.
- Combler les vides — lấp các chỗ trống
- Les vides dans les cadres — những chỗ khuyết trong biên chế
- Lúc nhàn rỗi.
- Ne pas laisser des vides dans la journée — không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
- (Nghĩa bóng) Sự trống trải, sự trống rỗng.
- Le vide de l’âme — sự trống trải trong tâm hồn
- Le vide de l’existence — sự trống rỗng của cuộc sống
- À vide+ không, khống.
- Voiture qui part à vide — xe đi không
- Moteur qui tourne à vide — động cơ chạy không
- faire le vide autour de quelqu'un — để ai một mình, để cho ai cô độc
- parler dans le vide — nói không ai nghe
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)