occlusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkluː.ʒən/
Danh từ
sửaocclusion /ə.ˈkluː.ʒən/
- Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít.
- (Hoá học) Sự hút giữ.
- (Y học) Sự tắc (ruột... ).
Tham khảo
sửa- "occlusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.kly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
occlusion /ɔ.kly.zjɔ̃/ |
occlusion /ɔ.kly.zjɔ̃/ |
occlusion gc /ɔ.kly.zjɔ̃/
- (Cơ khí, cơ học) Sự bít.
- (Y học; ngôn ngữ học) ) sự tắc.
- Occlusion intestinale — sự tắc ruột
- (Y học) Sự khít (mí mắt, răng); khớp cắn (răng).
Tham khảo
sửa- "occlusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)