Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

exempter ngoại động từ /ɛɡ.zɑ̃.te/

  1. Miễn cho.
    Exempter quelqu'un du service militaire — miễn dịch cho ai
  2. Tránh khỏi cho, giữ cho khỏi.
    Exempter l’homme de beaucoup de maladies — tránh cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa