Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɔ.bli.ʒe/

Ngoại động từ sửa

désobliger ngoại động từ /de.zɔ.bli.ʒe/

  1. Làm mếch lòng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa