obligatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obligatoire /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/ |
obligatoires /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/ |
Giống cái | obligatoire /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/ |
obligatoires /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/ |
obligatoire /ɔ.bli.ɡa.twaʁ/
- Bắt buộc.
- Enseignement obligatoire — giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
- (Thân mật) Không trách được, tất yếu, dĩ nhiên.
- Il a raté son examen, c’est obligatoire — nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obligatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)