objet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔb.ʒɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
objet /ɔb.ʒɛ/ |
objets /ɔb.ʒɛ/ |
objet gđ /ɔb.ʒɛ/
- Vật, đồ, đồ vật.
- Objet usuel — đồ thường dùng
- Đối tượng.
- Objet d’admiration — đối tượng cảm phục
- (Tâm lý học) Khách thể.
- Sujet et objet — chủ thể và khách thể
- Mục tiêu, mục đích; nguyên nhân.
- L’objet d’une visite — mục đích cuộc đi thăm
- L’objet d’une querelle — nguyên nhân cuộc cãi cọ
- Nội dung.
- L’objet d’une circulaire — nội dung của thông tư
- complément d’objet — (ngôn ngữ học) bổ ngữ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "objet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)