créature
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
créature /kʁe.a.tyʁ/ |
créatures /kʁe.a.tyʁ/ |
créature gc /kʁe.a.tyʁ/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
créature /kʁe.a.tyʁ/ |
créatures /kʁe.a.tyʁ/ |
créature gc /kʁe.a.tyʁ/