Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
créature
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.a.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
créature
/kʁe.a.tyʁ/
créatures
/kʁe.a.tyʁ/
créature
gc
/kʁe.a.tyʁ/
Vật
được
sáng tạo
.
Con người
.
(
Nghĩa xấu
)
Tay chân
,
bộ hạ
.
Trái nghĩa
sửa
Auteur
,
créateur
Dieu
Tham khảo
sửa
"
créature
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)