Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.ˌdʒuːəl/

Danh từ

sửa

nodule /ˈnɑː.ˌdʒuːəl/

  1. Hòn nhỏ.
  2. (Thực vật học) Mắt nhỏ, mấu nhỏ.
  3. (Y học) Cục u nhỏ, bướu nhỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nodule
/nɔ.dyl/
nodules
/nɔ.dyl/

nodule gc /nɔ.dyl/

  1. (Địa chất, địa lý) Hạch.
  2. (Y học, giải phẫu) Hòn.

Tham khảo

sửa