Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
node
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnoʊd/
Danh từ
sửa
node
/ˈnoʊd/
(
Thực vật học
)
Mấu
,
đốt
,
mắt
.
(
Y học
)
Cục
u
,
bướu
cứng
.
(
Toán học
) ; (vật lý)
giao điểm
;
nút
.
Tham khảo
sửa
"
node
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)