Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

nier ngoại động từ /nje/

  1. Phủ nhận.
    Nier l’existence de Dieu — phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
  2. Chối.
    Nier une faute — chối một khuyết điểm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa