Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nje/
Ngoại động từ
sửa
nier
ngoại động từ
/nje/
Phủ nhận
.
Nier
l’existence de Dieu
— phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
Chối
.
Nier
une faute
— chối một khuyết điểm
Trái nghĩa
sửa
Affirmer
,
assurer
,
attester
,
avouer
,
certifier
,
confesser
,
croire
,
maintenir
,
reconnaître
Tham khảo
sửa
"
nier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)