assurer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈʃʊr.ɜː/
Danh từ
sửaassurer /ə.ˈʃʊr.ɜː/
Tham khảo
sửa- "assurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sy.ʁe/
Ngoại động từ
sửaassurer ngoại động từ /a.sy.ʁe/
- Đặt chắc, gắn chắc.
- Assurer une poutre — đặt chắc cái xà
- Làm cho vững chắc, làm cho lâu bền.
- Assurer le bonheur — làm cho hạnh phúc lâu bền
- Cam đoan.
- Assurer quelqu'un de quelque chose — cam đoan việc gì với ai
- Bảo đảm.
- Assurer des vivres à l’armée — bảo dảm lương thực cho bộ đội
- Assurer une permanence — bảo đảm công việc thường trực
- Bảo hiểm.
- La compagnie A a assuré cette maison contre l’incendie — hãng A đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hỏa hoạn
- Cette voiture est assurée contre le vol — xe ô tô này được bảo hiểm chống trộm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)