croire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwaʁ/
Ngoại động từ
sửacroire ngoại động từ /kʁwaʁ/
- Tin, tin tưởng.
- Croire ce qu’on dit — tin lời người ta nói
- Croire ses amis — tin bạn
- Tưởng, nghĩ là.
- Je le crois plus intelligent — tôi tưởng nó thông minh hơn
- Je vous crois — (thân mật) tôi nghĩ như anh; chắc thế, hẳn thế.
- ne pas en croire ses oreilles (ses yeux) — không tin cả tai (mắt) mình nữa; lạ lùng quá
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửacroire nội động từ /kʁwaʁ/
- Tin, tin tưởng.
- Croire aux promesses de quelqu'un — tin lời hứa của ai
- Croire en Dieu — tin ở Chúa
- Có đức tin (tôn giáo).
- croire en soi — tin ở mình; kiêu ngạo
- trop croire de — (từ cũ, nghĩa cũ) quá tin tưởng ở
Tham khảo
sửa- "croire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)