confesser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fe.se/
Ngoại động từ
sửaconfesser ngoại động từ /kɔ̃.fe.se/
- Xưng, thú; nhận.
- Confesser ses péchés — xưng tội
- Confesser ses torts — nhận lỗi
- Nghe (tín đồ) xưng tội.
- (Thân mật) Làm cho (ai) thổ lộ ra.
- Tuyên bố (tín ngưỡng của mình).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "confesser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)