affirmer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaaffirmer
- Xem affirm
Tham khảo
sửa- "affirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fiʁ.me/
Ngoại động từ
sửaaffirmer ngoại động từ /a.fiʁ.me/
- Khẳng định.
- Affirmer sa volonté — khẳng định ý chí của mình
- Je l’affirme sur l’honneur — tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy
- J'affirme que non — tôi khẳng định rằng không
- "L'Eglise affirme, la raison nie" (Hugo) — Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)