Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtɛs.tɜː/

Danh từ

sửa

attester /ə.ˈtɛs.tɜː/

  1. Xem attest

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɛs.te/

Ngoại động từ

sửa

attester ngoại động từ /a.tɛs.te/

  1. Chứng nhận, chứng thực.
    Attester un fait — chứng nhận một sự việc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viện ra làm chứng.
    J'en atteste le ciel — có trời làm chứng (chứng giám) cho tôi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa