Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

certifier

  1. Xem certify

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛʁ.ti.fje/

Ngoại động từ sửa

certifier ngoại động từ /sɛʁ.ti.fje/

  1. Chứng thực.
  2. Bảo đảm.

Tham khảo sửa