Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ təː˧˧ni˧˥ təː˧˥ni˧˧ təː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ təː˧˥ni˧˥˧ təː˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ni tơ

  1. Ni-Tơ (hóa) Khí không màu và không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, không duy trì sự cháy.

Dịch sửa

Tham khảo sửa