ni tơ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ni˧˧ təː˧˧ | ni˧˥ təː˧˥ | ni˧˧ təː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ni˧˥ təː˧˥ | ni˧˥˧ təː˧˥˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
ni tơ
- Ni-Tơ (hóa) Khí không màu và không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, không duy trì sự cháy.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ni tơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)