Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaj˧˧ ɲaj˧˥ɲaj˧˥ ɲa̰j˩˧ɲaj˧˧ ɲaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˥ ɲaj˩˩ɲaj˧˥˧ ɲa̰j˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nhay nháy

  1. Sáng lên rồi lại tắt đi liên tiếp nhiều lần.
    Chớp đông nhay nháy, gà gáy thì mưa. (tục ngữ)

Dịch sửa

Tham khảo sửa